沧桑
cāng*sāng
-thăng trầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沧
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
桑
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 沧: Ký tự này có bộ thủ '氵' tượng trưng cho nước, và phần âm '仓'. Nó gợi nhớ đến hình ảnh của vùng nước rộng lớn hoặc biển sâu.
- 桑: Ký tự này có bộ thủ '木' tượng trưng cho cây, và phần âm '叒'. Nó thường liên quan đến cây dâu tằm, một loại cây quan trọng trong nông nghiệp.
→ 沧桑 thường dùng để chỉ những thay đổi lớn lao của cuộc sống, như biển cả biến thành ruộng dâu, biểu tượng cho sự biến hóa không ngừng của thời gian.
Từ ghép thông dụng
沧海
/cānghǎi/ - biển cả
沧桑
/cāngsāng/ - những thay đổi lớn lao
人世沧桑
/rénshì cāngsāng/ - những thăng trầm của cuộc đời