没错
méi*cuò
-đúng rồiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
没
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
错
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '没' có bộ '氵' biểu thị liên quan đến nước, thường dùng trong ngữ cảnh phủ định hoặc thiếu vắng.
- Chữ '错' có bộ '钅', biểu thị liên quan đến kim loại, mang ý nghĩa sai lầm hoặc nhầm lẫn.
→ Cụm từ '没错' có nghĩa là 'không sai', thường được dùng để khẳng định điều gì đó là đúng.
Từ ghép thông dụng
没有
/méiyǒu/ - không có
错误
/cuòwù/ - sai lầm
不错
/búcuò/ - không tệ