没说的
méi*shuō*de
-thực sự tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
没
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
的
Bộ: 白 (trắng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 没: Bên trái là bộ thủy (氵), chỉ liên quan đến nước. Bên phải là chữ 'mộ' (殳), kết hợp để chỉ ý phủ định, không có.
- 说: Bên trái là bộ ngôn (讠), liên quan đến lời nói. Bên phải là chữ 'duyệt' (兑), biểu thị hành động nói.
- 的: Bên trên là chữ 'bạch' (白), biểu thị sự rõ ràng, trắng sáng. Bên dưới là chữ 'thù' (勺), mang ý nghĩa sở hữu, thuộc về.
→ Cụm từ '没说的' chỉ việc không có gì để nói, không có vấn đề.
Từ ghép thông dụng
没关系
/méi guānxi/ - không sao đâu
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
的确
/díquè/ - thực sự, đúng là