没落
mò*luò
-suy tànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
没
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
落
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '没' có bộ thủ '氵' (nước) chỉ sự liên quan đến nước, kết hợp với phần còn lại để tạo thành ý nghĩa liên quan đến sự chìm hoặc mất đi.
- Chữ '落' có bộ thủ '艹' (cỏ) thường chỉ thực vật, kết hợp với các phần còn lại chỉ sự rơi rụng hoặc hạ xuống.
→ Kết hợp lại, '没落' có nghĩa là suy tàn hoặc giảm sút.
Từ ghép thông dụng
没事
/méi shì/ - không sao, không có vấn đề
落下
/luò xià/ - rơi xuống
没关系
/méi guān xi/ - không sao đâu, không có gì