没劲
méi*jìn
-nhàm chánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
没
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
劲
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '没' gồm bộ '氵' (nước) và phần '殳' (một công cụ), thể hiện sự liên quan đến nước hoặc sự không có.
- Chữ '劲' gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần '巠', thể hiện sức mạnh hoặc năng lượng.
→ '没劲' có nghĩa là thiếu năng lượng, không có sức lôi cuốn hoặc hứng thú.
Từ ghép thông dụng
没意思
/méi yìsi/ - không thú vị
没办法
/méi bànfǎ/ - không có cách nào
没有
/méi yǒu/ - không có