沙龙
shā*lóng
-salonThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沙
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
龙
Bộ: 龙 (rồng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '沙' có bộ thủy (氵) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '龙' biểu thị hình tượng con rồng, một sinh vật huyền thoại trong văn hóa Trung Quốc.
→ Kết hợp lại, '沙龙' thường chỉ một nơi tụ họp để thảo luận, trao đổi, thường là về các chủ đề văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ ghép thông dụng
沙子
/shāzi/ - cát
沙滩
/shātān/ - bãi cát
龙头
/lóngtóu/ - đầu rồng; lãnh đạo