沐浴露
mù*yù*lù
-sữa tắmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沐
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
浴
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
露
Bộ: 雨 (mưa)
21 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 沐: Chữ này có bộ '氵' chỉ nước, liên quan đến việc rửa ráy, tắm gội.
- 浴: Cũng có bộ '氵', kết hợp với các phần khác để chỉ việc tắm gội.
- 露: Chứa bộ '雨', thể hiện sự liên quan đến nước, mưa, sương.
→ Những chữ này kết hợp lại để chỉ về các sản phẩm liên quan đến việc tắm rửa, cụ thể là sữa tắm.
Từ ghép thông dụng
沐浴
/mù yù/ - tắm gội
露水
/lù shuǐ/ - sương
沐浴露
/mù yù lù/ - sữa tắm