XieHanzi Logo

沐浴

mù*yù
-tắm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 沐: Ký tự này bao gồm bộ thủ '氵' (nước) và '木' (gỗ), kết hợp thể hiện hành động tắm rửa hoặc làm sạch bằng nước.
  • 浴: Ký tự này bao gồm bộ thủ '氵' (nước) và phần '谷' (thung lũng), thể hiện việc rửa hoặc ngâm mình trong nước.

沐浴 thể hiện hành động tắm rửa, ngâm mình trong nước để làm sạch cơ thể.

Từ ghép thông dụng

沐浴

/mù yù/ - tắm rửa

沐浴露

/mù yù lù/ - sữa tắm

淋浴

/lín yù/ - tắm vòi sen