XieHanzi Logo

沉迷

chén*mí
-nghiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

7 nét

Bộ: (đi, đường)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '沉' có bộ '氵' chỉ liên quan đến nước, và phần còn lại chỉ âm thanh.
  • Chữ '迷' có bộ '辶' liên quan đến đường đi hoặc chuyển động, kết hợp với phần '米' chỉ ý nghĩa lạc hướng.

Từ '沉迷' có nghĩa là đắm chìm hoặc say mê trong một hoạt động hoặc thói quen nào đó.

Từ ghép thông dụng

沉迷

/chénmí/ - đắm chìm, say mê

沉重

/chénzhòng/ - nặng nề, trĩu nặng

迷路

/mílù/ - lạc đường