沉着
chén*zhuó
-bình tĩnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沉
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
着
Bộ: 目 (mắt)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "沉" gồm bộ "氵" chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần "冗" chỉ âm đọc.
- "着" có bộ "目" chỉ liên quan đến mắt, và phần còn lại chỉ âm đọc.
→ "沉着" có nghĩa là bình tĩnh, điềm tĩnh, không bị xao động.
Từ ghép thông dụng
沉着冷静
/chénzhuó lěngjìng/ - bình tĩnh và điềm tĩnh
镇定自若
/zhèndìng zìruò/ - rất bình tĩnh, không hoảng loạn
从容不迫
/cóngróng bùpò/ - thoải mái, không vội vàng