沉淀
chén*diàn
-kết tủa, trầm tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
沉
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
淀
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "沉" có bộ "氵" chỉ nước, kết hợp với phần bên phải "冘" chỉ âm đọc và ý chìm xuống.
- Chữ "淀" có bộ "氵" chỉ nước, kết hợp với phần bên phải "定" chỉ ý định hình, lắng đọng.
→ Tổng thể, "沉淀" mang ý nghĩa lắng đọng, chìm xuống.
Từ ghép thông dụng
沉淀物
/chéndiànwù/ - chất lắng đọng
沉淀池
/chéndiànchí/ - bể lắng đọng
沉淀反应
/chéndiàn fǎnyìng/ - phản ứng kết tủa