沉浸
chén*jìn
-ngâm mìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沉
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
浸
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '沉' có bộ '氵' chỉ nước và thành phần '冗' gợi ý về sự chìm, đắm.
- Chữ '浸' cũng có bộ '氵' chỉ nước và thành phần '甚' chỉ sự thấm, ngấm dần.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến nước và quá trình chìm hoặc thấm.
Từ ghép thông dụng
沉默
/chénmò/ - im lặng
沉思
/chénsī/ - trầm tư
浸泡
/jìnpào/ - ngâm
浸染
/jìnrǎn/ - nhiễm, nhuộm
沉浸
/chénjìn/ - chìm đắm