汤圆
tāng*yuán
-bánh trôi nướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
汤
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
圆
Bộ: 囗 (vây quanh)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "汤" bao gồm bộ "氵" (nước) và phần còn lại tượng hình như một cái nồi hoặc sự sôi.
- Chữ "圆" có bộ "囗" bao quanh phần bên trong, tượng trưng cho sự tròn trịa và bao bọc.
→ "汤圆" nghĩa là món ăn có hình dạng tròn, thường được nấu trong nước, thể hiện sự đoàn tụ và trọn vẹn.
Từ ghép thông dụng
汤面
/tāng miàn/ - mì nước
圆形
/yuánxíng/ - hình tròn
圆满
/yuánmǎn/ - viên mãn, trọn vẹn