XieHanzi Logo

汗水

hàn*shuǐ
-mồ hôi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

6 nét

Bộ: (nước)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '汗' có bộ thủy (氵) chỉ ý về chất lỏng, liên quan đến mồ hôi.
  • Chữ '水' là một chữ tượng hình, mô tả dòng nước chảy.

Cả hai chữ đều liên quan đến nước, '汗水' có nghĩa là mồ hôi.

Từ ghép thông dụng

汗水

/hàn shuǐ/ - mồ hôi

流汗

/liú hàn/ - đổ mồ hôi

汗珠

/hàn zhū/ - giọt mồ hôi