XieHanzi Logo

汇款

huì*kuǎn
-chuyển tiền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

5 nét

Bộ: (thiếu)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '汇' gồm bộ '氵' chỉ nước, gợi ý ý nghĩa liên quan đến dòng chảy, kết hợp với phần bên phải '匯' chỉ sự hội tụ.
  • Chữ '款' có bộ '欠' (thiếu), thể hiện ý nghĩa về thiếu hụt hoặc cần bổ sung, kết hợp với phần bên trái '禾' chỉ cây lúa, thể hiện ý nghĩa tổng quát liên quan đến tài chính.

Tổng thể, '汇款' có nghĩa là chuyển tiền hoặc gửi tiền.

Từ ghép thông dụng

汇款

/huìkuǎn/ - chuyển tiền

汇率

/huìlǜ/ - tỷ giá hối đoái

电汇

/diànhuì/ - chuyển khoản điện tử