汇合
huì*hé
-hợp lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
汇
Bộ: 氵 (nước)
5 nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '汇' gồm bộ '氵' (nước) và phần âm '汇', biểu thị sự tập hợp của các dòng nước.
- Chữ '合' gồm bộ '口' (miệng) và phần âm '合', biểu thị sự kết hợp nhiều thứ lại thành một.
→ Chữ '汇合' có nghĩa là sự hội tụ, sự kết hợp của nhiều dòng hoặc yếu tố lại với nhau.
Từ ghép thông dụng
汇合
/huìhé/ - hội tụ, gặp gỡ
集合
/jíhé/ - tập hợp
合力
/hélì/ - hợp lực, phối hợp