求
qiú
-cầu xinThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '求' gồm có bộ '水' biểu thị nước và phần còn lại là hai nét nằm ngang giống như hai dòng nước chảy song song.
- Trong quá khứ, chữ này có thể liên quan đến việc cầu nguyện hay mong muốn điều gì đó từ các vị thần, thường liên quan đến nước, vì nước rất quan trọng cho cuộc sống.
→ Ý nghĩa của '求' là tìm kiếm hoặc yêu cầu.
Từ ghép thông dụng
要求
/yāo qiú/ - yêu cầu
求职
/qiú zhí/ - tìm việc
需求
/xū qiú/ - nhu cầu