水货
shuǐ*huò
-hàng lậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
货
Bộ: 貝 (vỏ sò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '水' có nghĩa là nước, thường được dùng để chỉ các chất lỏng hoặc liên quan đến nước.
- Chữ '货' gồm bộ 貝 (vỏ sò) chỉ tài sản, của cải và hóa đơn, kết hợp với các phần khác để tạo ra ý nghĩa về hàng hóa hoặc thương mại.
→ '水货' dùng để chỉ hàng hóa nhập lậu, không qua kiểm soát chính thức hoặc không chịu thuế.
Từ ghép thông dụng
水货
/shuǐ huò/ - hàng nhập lậu
矿泉水
/kuàng quán shuǐ/ - nước khoáng
货物
/huò wù/ - hàng hóa