XieHanzi Logo

水管

shuǐ*guǎn
-ống nước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (tre)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 水: Có nghĩa là nước, là một trong năm yếu tố cơ bản trong văn hóa Á Đông.
  • 管: Chứa bộ '竹' (tre) phía trên và phần '官' (quan) phía dưới, gợi ý đến việc quản lý, điều khiển, hoặc cấu trúc có hình dạng ống.

水管: Kết hợp của 'nước' và 'ống', có nghĩa là ống dẫn nước.

Từ ghép thông dụng

水面

/shuǐmiàn/ - mặt nước

水源

/shuǐyuán/ - nguồn nước

管理

/guǎnlǐ/ - quản lý