XieHanzi Logo

水灵灵

shuǐ*líng*líng
-đẹp và tràn đầy năng lượng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (mưa)

7 nét

Bộ: (mưa)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '水' tượng trưng cho nước, một yếu tố quan trọng và linh hoạt.
  • Chữ '灵' có bộ '雨' thể hiện sự linh thiêng và sống động.

水灵灵 có nghĩa là tươi tắn, rạng rỡ, sống động như nước.

Từ ghép thông dụng

水灵灵

/shuǐlínglíng/ - tươi tắn, rạng rỡ

/shuǐ/ - nước

灵活

/línghuó/ - linh hoạt