XieHanzi Logo

水温

shuǐ*wēn
-nhiệt độ nước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (nước)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 水: Đây là chữ tượng hình mô tả dòng nước chảy, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
  • 温: Bao gồm bộ thủy (氵) biểu thị nước và phần còn lại (昷) biểu thị sự ấm áp, kết hợp lại tạo thành nghĩa là nhiệt độ.

水温 có nghĩa là nhiệt độ của nước.

Từ ghép thông dụng

水温

/shuǐwēn/ - nhiệt độ nước

温度

/wēndù/ - nhiệt độ

温暖

/wēnnuǎn/ - ấm áp