XieHanzi Logo

水涨船高

shuǐ zhǎng chuán gāo
-nước lên thuyền lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (thuyền)

11 nét

Bộ: (cao)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 水 (nước) là yếu tố chính, biểu thị nước là nguồn gốc của mọi thứ.
  • 涨 (tăng) bao gồm '氵' biểu thị nước và '张' chỉ sự căng ra, do đó có nghĩa là nước tăng lên.
  • 船 (thuyền) có '舟' nghĩa là thuyền, kết hợp với các thành phần khác chỉ hình ảnh của một chiếc thuyền.
  • 高 (cao) là một ký tự độc lập biểu thị chiều cao.

Câu này có nghĩa rằng khi nước dâng cao, thuyền cũng nổi cao hơn, biểu thị việc hoàn cảnh thay đổi kéo theo những thay đổi phù hợp.

Từ ghép thông dụng

水位

/shuǐwèi/ - mực nước

涨价

/zhǎngjià/ - tăng giá

船只

/chuánzhī/ - tàu thuyền

高兴

/gāoxìng/ - vui vẻ