水晶
shuǐ*jīng
-pha lêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
晶
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '水' biểu thị ý nghĩa về nước, thường dùng để chỉ các chất lỏng, đặc biệt là nước.
- Chữ '晶' gồm ba chữ '日' xếp chồng lên nhau, biểu thị sự sáng và trong suốt như ánh sáng mặt trời.
→ '水晶' có nghĩa là tinh thể trong suốt và sáng bóng như nước và ánh sáng mặt trời.
Từ ghép thông dụng
水晶
/shuǐjīng/ - tinh thể
水晶石
/shuǐjīng shí/ - đá thạch anh
水晶宫
/shuǐjīng gōng/ - cung điện pha lê