XieHanzi Logo

水准

shuǐ*zhǔn
-mức độ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (băng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 水: Là một chữ tượng hình mô tả nước, với các dòng chảy xuống.
  • 准: Có bộ băng (冫) biểu thị sự liên quan đến nước, bên dưới là chữ 隹 (chim) và 十 (mười) ám chỉ sự chuẩn xác, chắc chắn như băng lạnh.

水准 có nghĩa là mức độ hay tiêu chuẩn, thường dùng để chỉ tiêu chuẩn chất lượng.

Từ ghép thông dụng

水平

/shuǐpíng/ - trình độ

标准

/biāozhǔn/ - tiêu chuẩn

水准仪

/shuǐzhǔnyí/ - máy thủy bình