XieHanzi Logo

氧气

yǎng*qì
-oxy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khí)

10 nét

Bộ: (khí)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '氧' gồm bộ '气' chỉ khí, và phần '羊' chỉ âm đọc liên quan.
  • '气' là một ký tự độc lập, biểu thị khí, hơi thở.

'氧' nghĩa là oxy, một loại khí trong không khí.

Từ ghép thông dụng

氧气

/yǎngqì/ - khí oxy

氧化

/yǎnghuà/ - oxy hóa

缺氧

/quēyǎng/ - thiếu oxy