氛围
fēn*wéi
-bầu không khíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
氛
Bộ: 气 (khí)
10 nét
围
Bộ: 囗 (bao vây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 氛: Chữ này có bộ '气' biểu thị ý nghĩa liên quan đến khí, không khí.
- 围: Chữ này có bộ '囗' chỉ sự bao quanh, vây quanh, kết hợp với các nét khác để tạo ra nghĩa bao quanh, môi trường.
→ 氛围: Môi trường không khí, bầu không khí xung quanh.
Từ ghép thông dụng
气氛
/qìfēn/ - không khí, bầu không khí
氛围感
/fēnwéi gǎn/ - cảm giác bầu không khí
营造氛围
/yíngzào fēnwéi/ - tạo ra bầu không khí