气质
qì*zhí
-khí chấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
质
Bộ: 贝 (bối (vỏ sò))
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 气 (khí): tượng trưng cho hơi thở, không khí, khí lực.
- 质 (chất): kết hợp giữa '贝' (bối) và '斦', ngụ ý giá trị và chất lượng.
→ 气质 (khí chất): thể hiện phong cách, thái độ và phẩm chất của một người.
Từ ghép thông dụng
气候
/qìhòu/ - khí hậu
空气
/kōngqì/ - không khí
质疑
/zhìyí/ - nghi ngờ, chất vấn