气象
qì*xiàng
-hiện tượng khí tượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
象
Bộ: 豕 (con lợn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '气' có nghĩa là khí, hơi thở và là một phần của nhiều từ liên quan đến thời tiết và trạng thái không khí.
- Chữ '象' có nghĩa là hình tượng, biểu hiện. Nó thường được dùng trong các từ chỉ hiện tượng hoặc sự xuất hiện.
→ Từ '气象' có nghĩa là thời tiết, khí hậu hoặc các hiện tượng khí tượng.
Từ ghép thông dụng
天气
/tiānqì/ - thời tiết
气候
/qìhòu/ - khí hậu
象征
/xiàngzhēng/ - biểu tượng