XieHanzi Logo

气派

qì*pài
-hoành tráng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khí)

4 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 气 (khí) biểu thị hơi thở, không khí, hay tinh thần.
  • 派 (phái) có bộ thủy 氵 thể hiện sự phân chia hay dòng chảy, thường liên quan đến trường phái hoặc phong cách.

气派 (khí phái) chỉ sự phong độ, uy nghiêm hay khí chất nổi bật của một người hay vật.

Từ ghép thông dụng

大气派

/dà qì pài/ - phong độ hào phóng, uy nghiêm

气派非凡

/qì pài fēi fán/ - khí phái phi thường, vượt trội

气派十足

/qì pài shí zú/ - khí phái đầy đủ, rất uy nghi