气概
qì*gài
-phẩm chất cao quýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí, hơi thở)
4 nét
概
Bộ: 木 (gỗ, cây)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 气: Hình ảnh của hơi nước bốc lên, tượng trưng cho khí hoặc hơi thở.
- 概: Chữ này kết hợp giữa bộ '木' (gỗ) và phần còn lại biểu thị khái niệm hoặc ý tưởng.
→ ‘气概’ biểu thị sự cao thượng, khí chất hoặc tinh thần mạnh mẽ, thường chỉ người có tinh thần mạnh mẽ hoặc dũng cảm.
Từ ghép thông dụng
空气
/kōngqì/ - không khí
气候
/qìhòu/ - khí hậu
正气
/zhèngqì/ - chính khí