气息
qì*xī
-không khíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
息
Bộ: 心 (tim)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '气' là biểu tượng cho khí hoặc hơi thở, thể hiện trạng thái không khí hoặc năng lượng.
- Chữ '息' có bộ '心' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tâm trí và cảm xúc, kết hợp với phần bên trên biểu thị sự nghỉ ngơi hoặc hơi thở ra.
→ Sự kết hợp của '气' và '息' tạo thành khái niệm về hơi thở hoặc nhịp điệu của cuộc sống.
Từ ghép thông dụng
气氛
/qìfēn/ - không khí (bầu không khí, môi trường)
空气
/kōngqì/ - không khí (trong khí quyển)
生气
/shēngqì/ - giận, tức giận