气压
qì*yā
-áp suất khí quyểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
压
Bộ: 厂 (nhà xưởng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '气' có nghĩa là khí, hơi thở, và là một phần quan trọng trong việc chỉ các hiện tượng liên quan đến không khí.
- Chữ '压' có bộ '厂' chỉ những nơi sản xuất hoặc công nghiệp, liên quan đến việc áp lực hoặc đè nén.
→ Từ '气压' có nghĩa là áp suất không khí, chỉ sức ép do không khí tạo ra.
Từ ghép thông dụng
气球
/qìqiú/ - bóng bay
空气
/kōngqì/ - không khí
压迫
/yāpò/ - áp bức