气功
qì*gōng
-khí côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí, không khí)
4 nét
功
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Khí (气) thể hiện hơi thở, không khí, hay là năng lượng vô hình.
- Công (功) có chứa bộ Lực (力) thể hiện sức mạnh và khả năng thực hiện công việc.
→ Khí công (气功) là phương pháp tập luyện để điều hòa khí huyết, tăng cường sức khỏe và năng lượng.
Từ ghép thông dụng
天气
/tiānqì/ - thời tiết
空气
/kōngqì/ - không khí
成功
/chénggōng/ - thành công