XieHanzi Logo

气体

qì*tǐ
-khí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khí)

4 nét

Bộ: (xương)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘气’ có nghĩa là khí hoặc không khí, bao gồm 4 nét.
  • ‘体’ có nghĩa là thân thể hoặc hình dạng, bộ xương ‘骨’ chỉ cách cấu tạo của cơ thể.

‘气体’ có nghĩa là chất khí, thể hiện bằng khí và thể hình.

Từ ghép thông dụng

空气

/kōngqì/ - không khí

气候

/qìhòu/ - khí hậu

气味

/qìwèi/ - mùi, hương vị