XieHanzi Logo

民主

mín*zhǔ
-dân chủ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (họ)

5 nét

Bộ: (chấm)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '民' có bộ '氏' chỉ về một nhóm người hay dòng họ, thể hiện ý nghĩa về dân chúng.
  • Chữ '主' có bộ '丶' thể hiện một điểm nhấn, chỉ về sự chính yếu hoặc sự chủ đạo.

Kết hợp lại, '民主' thể hiện ý nghĩa về quyền lực và sự chủ động của dân chúng, tức là dân chủ.

Từ ghép thông dụng

民主国家

/mínzhǔ guójiā/ - quốc gia dân chủ

民主党

/mínzhǔ dǎng/ - đảng dân chủ

民主制度

/mínzhǔ zhìdù/ - chế độ dân chủ