毯子
tǎn*zi
-chănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
毯
Bộ: 毛 (lông)
12 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "毯" có bộ "毛" liên quan đến lông, thể hiện vật liệu mềm mại mà thường được làm từ lông hoặc sợi như thảm.
- Chữ "子" thường biểu thị ý nghĩa nhỏ hoặc trẻ. Khi kết hợp với "毯", nó tạo ra ý nghĩa của một vật dụng mềm mại nhỏ hơn như tấm thảm hoặc chăn.
→ 毯子 là một từ chỉ tấm thảm hoặc chăn, thường được làm từ vật liệu mềm mại.
Từ ghép thông dụng
毛毯
/máotǎn/ - chăn lông
地毯
/dìtǎn/ - thảm trải sàn
铺毯
/pūtǎn/ - trải thảm