XieHanzi Logo

毫米

háo*mǐ
-milimét

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lông)

11 nét

Bộ: (gạo)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '毫' có bộ '毛' chỉ lông, liên quan tới việc đo lường chính xác như sợi tóc.
  • Chữ '米' có nghĩa là 'gạo', tượng trưng cho đơn vị đo lường nhỏ.

'毫米' có nghĩa là milimet, đơn vị đo lường rất nhỏ, thể hiện sự chính xác.

Từ ghép thông dụng

毫米

/háomǐ/ - milimet

毫米波

/háomǐ bō/ - sóng milimet

毫米降水

/háomǐ jiàngshuǐ/ - lượng mưa tính bằng milimet