毫升
háo*shēng
-mililitThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
毫
Bộ: 毛 (lông)
11 nét
升
Bộ: 十 (mười)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '毫' có bộ '毛' (lông) bên trên thể hiện sự nhỏ bé, tinh vi.
- Chữ '升' là hình ảnh một cái thang đơn giản, thể hiện hành động nâng lên.
→ Chữ '毫升' biểu thị một đơn vị đo lường thể tích nhỏ, thường dùng trong đo chất lỏng.
Từ ghép thông dụng
毫无
/háo wú/ - không chút nào
升高
/shēng gāo/ - tăng lên
升职
/shēng zhí/ - thăng chức