毫不犹豫
háo bù yóu yù
-không hề do dựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
毫
Bộ: 毛 (lông)
11 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
犹
Bộ: 犬 (chó)
7 nét
豫
Bộ: 豕 (lợn)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 毫: Có bộ '毛' (lông) và phần bên phải tượng trưng cho sự nhỏ bé, nhạy bén.
- 不: Chỉ đơn giản là phủ định, rất thường gặp.
- 犹: Có bộ '犬' (chó) biểu thị sự do dự, phân vân.
- 豫: Kết hợp của bộ '豕' (lợn) và các phần khác biểu thị sự chuẩn bị, dự định.
→ 毫不犹豫: Không có một chút do dự nào.
Từ ghép thông dụng
毫无
/háo wú/ - không có chút nào
不见
/bù jiàn/ - không thấy
犹如
/yóu rú/ - giống như
豫备
/yù bèi/ - chuẩn bị