毛笔
máo*bǐ
-bút lôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
毛
Bộ: 毛 (lông)
4 nét
笔
Bộ: 竹 (tre)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '毛' có nghĩa là lông, nhưng cũng có thể ám chỉ các vật dụng mềm mại như bút lông.
- Chữ '笔' gồm bộ '竹' chỉ các vật làm từ tre, như bút viết, và phần âm '毛' chỉ cách phát âm.
→ Từ '毛笔' có nghĩa là bút lông, một loại bút truyền thống của Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
毛毛
/máo máo/ - lông mềm
毛巾
/máo jīn/ - khăn lông
笔记
/bǐ jì/ - ghi chú