毕业生
bì*yè*shēng
-sinh viên tốt nghiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
毕
Bộ: 比 (so sánh)
7 nét
业
Bộ: 丆 (cái đỉnh)
5 nét
生
Bộ: 生 (sinh ra, sống)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘毕’ có nghĩa là hoàn tất, kết thúc một việc nào đó.
- ‘业’ biểu thị công việc, học tập hoặc sự nghiệp.
- ‘生’ có nghĩa là sống, sinh ra hoặc người.
→ ‘毕业生’ có nghĩa là người đã hoàn thành chương trình học và tốt nghiệp.
Từ ghép thông dụng
毕业
/bìyè/ - tốt nghiệp
生意
/shēngyì/ - kinh doanh
学生
/xuéshēng/ - học sinh