比重
bǐ*zhòng
-tỷ trọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
比
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
重
Bộ: 里 (làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 比: Hình ảnh hai người đứng cạnh nhau để so sánh, có nghĩa là so sánh.
- 重: Hình ảnh của một vật nặng đang được nâng lên, có nghĩa là nặng hoặc trọng lượng.
→ 比重: Khái niệm so sánh giữa các trọng lượng hoặc tỷ lệ phần trăm của một phần trong tổng thể.
Từ ghép thông dụng
比例
/bǐlì/ - tỷ lệ
比较
/bǐjiào/ - so sánh
重力
/zhònglì/ - trọng lực