比试
bǐ*shi
-cạnh tranhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
试
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 比: Hình ảnh của hai thứ so sánh với nhau, tượng trưng cho việc so sánh.
- 试: Kết hợp giữa '讠' (lời nói) và '式' (hình thức), thể hiện việc thử nghiệm hay kiểm tra thông qua lời nói.
→ 比试: Hành động so sánh hoặc thi đấu để kiểm tra khả năng.
Từ ghép thông dụng
比较
/bǐjiào/ - so sánh
比赛
/bǐsài/ - thi đấu
试验
/shìyàn/ - thử nghiệm