比分
bǐ*fēn
-tỷ sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 比 có nghĩa là so sánh, thường dùng để chỉ sự đối chiếu giữa hai đối tượng.
- Chữ 分 có nghĩa là chia, tách rời, và cũng liên quan đến việc phân chia hay phân loại.
→ 比分 có nghĩa là điểm số, tỷ số, thường dùng để chỉ điểm số trong các trận đấu hoặc so sánh giữa các đội.
Từ ghép thông dụng
比分
/bǐfēn/ - tỷ số, điểm số
比较
/bǐjiào/ - so sánh
分数
/fēnshù/ - điểm số, số điểm