比不上
bǐ*bu*shàng
-không thể so sánh vớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 比: có hình dáng giống hai người đang so sánh chiều cao với nhau, thể hiện ý nghĩa so sánh.
- 不: có phần giống với một ký tự phủ định, mang ý nghĩa không.
- 上: có phần giống một đường thẳng với một điểm ở trên, chỉ hướng đi lên hoặc trên.
→ 比不上: nghĩa là không thể so sánh được với, không bằng.
Từ ghép thông dụng
比较
/bǐjiào/ - so sánh
不如
/bùrú/ - không bằng
上升
/shàngshēng/ - tăng lên