比一比
bǐ*yī*bǐ
-so sánhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
比
Bộ: 比 (so sánh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '比' tượng trưng cho hành động so sánh, đối chiếu.
- Chữ '一' đơn giản là một vạch ngang, biểu thị số một hoặc đơn vị.
→ '比一比' có nghĩa là so sánh một cách cụ thể hoặc đối chiếu cụ thể.
Từ ghép thông dụng
比较
/bǐjiào/ - so sánh
比如
/bǐrú/ - ví dụ
比率
/bǐlǜ/ - tỷ lệ