XieHanzi Logo

母语

mǔ*yǔ
-tiếng mẹ đẻ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mẹ)

5 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 母: Hình ảnh của một người mẹ, người phụ nữ đang ngồi.
  • 语: Bao gồm bộ ‘言’ (lời nói) và phần âm ‘吾’ (nghĩa là ‘tôi’ hay ‘chúng ta’), liên quan đến ngôn ngữ, lời nói cá nhân.

母语 là ngôn ngữ của mẹ, chỉ ngôn ngữ bản địa của một người.

Từ ghép thông dụng

母亲

/mǔqīn/ - mẹ

语言

/yǔyán/ - ngôn ngữ

普通话

/pǔtōnghuà/ - tiếng phổ thông (tiếng Trung Quốc tiêu chuẩn)