毅力
yì*lì
-ý chíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
毅
Bộ: 殳 (binh khí)
15 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '毅' gồm bộ '殳' (binh khí) và các thành phần khác tạo thành, tượng trưng cho sự cứng rắn, kiên cường giống như binh khí.
- Chữ '力' dễ nhớ vì hình dáng giống như cánh tay đang gồng lên, biểu thị cho sức mạnh, năng lượng.
→ Kết hợp lại, '毅力' có nghĩa là sự kiên trì và sức mạnh bền bỉ.
Từ ghép thông dụng
毅力
/yìlì/ - sự bền bỉ, kiên trì
坚毅
/jiānyì/ - kiên định
毅然
/yìrán/ - dứt khoát