毁坏
huǐ*huài
-phá hủyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
毁
Bộ: 殳 (binh khí)
13 nét
坏
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '毁' bao gồm bộ '殳' (binh khí) và phần âm thanh '每'. Bộ '殳' gợi ý việc phá hủy bằng vũ khí hoặc công cụ.
- Chữ '坏' có bộ '土' (đất) chỉ ra sự liên quan đến vật chất hoặc kết cấu.
→ Tổng thể, '毁坏' mang ý nghĩa phá hủy hoặc làm hỏng.
Từ ghép thông dụng
损毁
/sǔn huǐ/ - tổn hại
破坏
/pò huài/ - phá hoại
毁灭
/huǐ miè/ - hủy diệt