殿堂
diàn*táng
-cung điệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
殿
Bộ: 殳 (cây gậy)
13 nét
堂
Bộ: 土 (đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 殿: Bên trái là bộ '殳' (cây gậy) kết hợp với phần bên phải, hình thành ý nghĩa về một nơi trang nghiêm, có thể liên quan đến quyền lực hoặc vị trí cao.
- 堂: Bên dưới là bộ '土' (đất), biểu thị một nơi chốn, kết hợp với các nét phía trên để hình dung một không gian lớn, như một hội trường rộng.
→ 殿堂: Một nơi trang nghiêm, rộng lớn, thường là nơi diễn ra các sự kiện quan trọng, ví dụ như cung điện hoặc đền thờ.
Từ ghép thông dụng
殿下
/diànxià/ - điện hạ (cách xưng hô trang trọng cho hoàng thân)
大殿
/dàdiàn/ - đại điện (sảnh lớn trong cung điện hoặc chùa)
会堂
/huìtáng/ - hội trường